Tường ngoài là lớp áo giáp đầu tiên của ngôi nhà, phải đối mặt với mưa gió, nắng nóng, độ ẩm và những thay đổi khắc nghiệt của thời tiết. Chính vì thế, vật liệu chống thấm tường ngoài đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và sự an toàn cho ngôi nhà. Trong bài viết này, ĐÁNH GIÁ THƯƠNG HIỆU sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại vật liệu chống thấm phổ biến, đặc điểm của từng loại, cùng những lưu ý quan trọng khi lựa chọn và thi công.
1. Vì sao cần sử dụng vật liệu chống thấm tường ngoài?
Tường ngoài là bộ phận thường xuyên tiếp xúc với mưa gió, độ ẩm, ánh nắng mặt trời. Nếu không có biện pháp chống thấm hiệu quả, nước mưa có thể thấm vào tường, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Rêu mốc, ố vàng: Độ ẩm cao khiến vi khuẩn, nấm mốc phát triển, làm mất thẩm mỹ.
- Nứt tường, bong tróc sơn: Nước thấm vào tường lâu ngày sẽ làm giảm độ kết dính của lớp sơn và bê tông.
- Giảm tuổi thọ công trình: Công trình dễ bị xuống cấp, gây tốn kém chi phí sửa chữa.
- Ảnh hưởng sức khỏe: Rêu mốc, nấm có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp.
Vì vậy, việc lựa chọn và sử dụng vật liệu chống thấm phù hợp là điều cần thiết để bảo vệ công trình bền vững.

2. Các loại vật liệu chống thấm tường ngoài phổ biến
2.1 Sơn chống thấm
Sơn chống thấm là loại vật liệu phổ biến giúp bảo vệ bề mặt tường khỏi nước và độ ẩm. Có 3 loại sơn chống thấm chính:
- Sơn chống thấm gốc nước: Dễ thi công, an toàn với môi trường.
- Sơn chống thấm gốc dầu: Bám dính tốt, chống thấm hiệu quả nhưng có mùi khó chịu khi mới thi công.
- Sơn chống thấm pha xi măng: Kết hợp với xi măng để tăng cường độ bền, thích hợp cho bề mặt bê tông.
Ưu điểm: Dễ thi công, có thể kết hợp với sơn trang trí.
Nhược điểm: Hiệu quả chống thấm không cao nếu không xử lý bề mặt tốt.
2.2 Màng chống thấm
Màng chống thấm là lớp vật liệu dạng tấm, thường được dán hoặc khò nóng lên bề mặt tường để ngăn nước thấm qua. Có hai loại phổ biến:
- Màng chống thấm tự dính: Dễ thi công, phù hợp với bề mặt phẳng.
- Màng chống thấm khò nóng (bitum): Bền bỉ, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Ưu điểm: Hiệu quả chống thấm cao, tuổi thọ dài.
Nhược điểm: Cần thợ có kỹ thuật để thi công đúng cách.
2.3 Hóa chất chống thấm
Các loại hóa chất chống thấm dạng lỏng có thể thẩm thấu vào bề mặt tường, tạo lớp bảo vệ từ bên trong. Một số loại phổ biến:
- Dung dịch silicate: Phản ứng với bê tông tạo thành lớp bảo vệ chống nước.
- Keo chống thấm: Dễ thi công, có thể dùng cho nhiều bề mặt.
Ưu điểm: Dễ sử dụng, không làm thay đổi kết cấu bề mặt.
Nhược điểm: Cần bảo trì định kỳ để duy trì hiệu quả.
2.4 Vữa chống thấm và phụ gia chống thấm
Vữa chống thấm là hỗn hợp xi măng, cát và phụ gia đặc biệt giúp tạo lớp bảo vệ bề mặt tường. Phụ gia chống thấm có thể trộn vào bê tông khi xây dựng để tăng khả năng chống nước.
Ưu điểm: Giúp tăng cường khả năng chống thấm từ bên trong kết cấu.
Nhược điểm: Chỉ áp dụng hiệu quả khi thi công từ đầu.

3. Tiêu chí lựa chọn vật liệu chống thấm tường ngoài
Để chọn được vật liệu chống thấm tường ngoài phù hợp, bạn cần xem xét các tiêu chí quan trọng sau:
3.1 Khả năng chống thấm
- Độ bám dính và độ che phủ của vật liệu khi tiếp xúc với tường.
- Mức độ ngăn nước thấm qua theo thời gian.
- Khả năng chống lại các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, độ ẩm cao.
3.2 Độ bền và tuổi thọ vật liệu
- Một số loại sơn chống thấm có tuổi thọ 3-5 năm, trong khi màng chống thấm bitum có thể kéo dài trên 10 năm.
- Nên ưu tiên sản phẩm có độ bền cao để giảm chi phí bảo trì về sau.
3.3 Tính thẩm mỹ
- Nếu sử dụng sơn chống thấm, cần chọn loại có thể phủ màu hoặc kết hợp với sơn trang trí.
- Màng chống thấm có thể bị lộ nếu không có lớp phủ bảo vệ.
3.4 Khả năng thi công và bảo trì
- Sơn chống thấm và hóa chất chống thấm dễ thi công, phù hợp với gia đình tự làm.
- Màng chống thấm và vữa chống thấm yêu cầu thợ chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả.
3.5 Giá thành và ngân sách
- Sơn chống thấm có giá từ 50.000 – 200.000 VNĐ/m².
- Màng chống thấm có giá từ 100.000 – 300.000 VNĐ/m².
- Hóa chất chống thấm có giá từ 150.000 – 500.000 VNĐ/lít.
- Cần cân đối giữa chất lượng và giá thành để chọn sản phẩm phù hợp.
3.6 Thương hiệu và chất lượng
- Nên chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như: Sika, Kova, Jotun, Neomax, Mapei, Dulux.
- Xem đánh giá từ khách hàng hoặc chuyên gia để đảm bảo chất lượng.
Lựa chọn đúng vật liệu chống thấm không chỉ giúp bảo vệ công trình lâu dài mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa trong tương lai.

4. Hướng dẫn thi công chống thấm tường ngoài đúng cách
Việc thi công chống thấm tường ngoài đúng kỹ thuật giúp đảm bảo hiệu quả lâu dài, ngăn ngừa thấm dột và giảm chi phí sửa chữa. Dưới đây là quy trình thi công chống thấm tường ngoài theo từng loại vật liệu:
4.1 Chuẩn bị bề mặt tường
- Vệ sinh tường sạch sẽ: Loại bỏ bụi bẩn, rêu mốc, lớp sơn cũ hoặc vữa xi măng bong tróc.
- Kiểm tra và xử lý các vết nứt: Dùng keo trám hoặc vữa chống thấm để lấp kín các khe nứt trước khi chống thấm.
- Đảm bảo bề mặt khô ráo: Nếu tường bị ẩm, cần để khô tự nhiên hoặc sử dụng quạt thổi khô.
4.2 Thi công chống thấm bằng sơn chống thấm
- Bước 1: Pha sơn chống thấm theo đúng tỷ lệ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bước 2: Lăn lớp sơn lót chống thấm để tăng độ bám dính.
- Bước 3: Thi công lớp sơn chống thấm thứ nhất, dùng rulo hoặc chổi quét theo chiều ngang.
- Bước 4: Thi công lớp sơn chống thấm thứ hai, sau 2-4 giờ, lăn lớp sơn theo chiều dọc để đảm bảo che phủ hoàn toàn.
- Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện, đảm bảo lớp sơn đều, không bị rỗ hoặc thiếu phủ.
Lưu ý: Không thi công sơn chống thấm khi trời mưa hoặc độ ẩm không khí quá cao (>85%).
4.3 Thi công chống thấm bằng màng chống thấm bitum
- Bước 1: Làm sạch bề mặt, đảm bảo khô ráo và phẳng.
- Bước 2: Quét lớp sơn lót primer bitum để tăng độ kết dính.
- Bước 3: Dán màng chống thấm bitum (dạng tự dính hoặc khò nóng).
- Nếu dùng loại khò nóng, cần dùng đèn khò để làm nóng màng và ép chặt vào tường.
- Bước 4: Kiểm tra và gia cố các mép dán để đảm bảo không bị hở hoặc bong tróc.
Lưu ý: Màng chống thấm bitum thường cần một lớp bảo vệ bên ngoài như vữa trát hoặc sơn phủ.
4.4 Thi công chống thấm bằng hóa chất chống thấm thẩm thấu
- Bước 1: Pha hóa chất theo hướng dẫn (thường là dạng lỏng hoặc bột trộn với nước).
- Bước 2: Quét hóa chất chống thấm lên bề mặt theo 2-3 lớp, mỗi lớp cách nhau 3-4 giờ.
- Bước 3: Để khô tự nhiên, tránh tiếp xúc với nước trong 24-48 giờ để đảm bảo hóa chất thẩm thấu sâu vào tường.
Lưu ý: Hóa chất chống thấm thích hợp cho tường mới hoặc tường có độ ẩm cao.
4.5 Kiểm tra và bảo dưỡng sau thi công
- Sau khi hoàn tất chống thấm, để khô hoàn toàn trước khi sơn phủ hoặc hoàn thiện bề mặt.
- Kiểm tra định kỳ để phát hiện kịp thời các vết nứt hoặc hư hỏng.
- Nếu có dấu hiệu thấm dột, cần xử lý ngay bằng cách trám khe nứt hoặc phủ thêm lớp chống thấm mới.

5. Những sai lầm thường gặp khi chống thấm tường ngoài
Chống thấm tường ngoài là bước quan trọng để bảo vệ công trình khỏi thấm dột, nấm mốc. Tuy nhiên, nhiều người mắc phải sai lầm trong quá trình thi công, dẫn đến hiệu quả chống thấm không đạt như mong đợi. Dưới đây là những sai lầm phổ biến và cách khắc phục.
5.1 Không xử lý bề mặt trước khi thi công
- Sai lầm: Bề mặt tường chưa được làm sạch, còn bụi bẩn, rêu mốc, hoặc tường quá ẩm ướt khiến vật liệu chống thấm không bám dính tốt.
- Hậu quả: Lớp chống thấm dễ bong tróc, nước vẫn có thể thấm qua các vết nứt nhỏ.
- Cách khắc phục:
- Làm sạch bề mặt bằng bàn chải sắt hoặc máy rửa áp lực cao.
- Trám kín các vết nứt bằng keo chống thấm hoặc vữa chuyên dụng.
- Đảm bảo tường khô hoàn toàn trước khi thi công.
5.2 Chọn sai vật liệu chống thấm
- Sai lầm: Sử dụng vật liệu chống thấm không phù hợp với điều kiện thực tế. Ví dụ, dùng sơn chống thấm nội thất cho tường ngoài hoặc dùng màng chống thấm nhưng không có lớp bảo vệ.
- Hậu quả: Sau một thời gian ngắn, lớp chống thấm xuống cấp, không còn hiệu quả.
- Cách khắc phục:
- Xác định nhu cầu chống thấm: Nếu cần chống thấm đơn giản, có thể dùng sơn chống thấm. Nếu tường tiếp xúc nhiều với nước, nên dùng màng chống thấm hoặc hóa chất thẩm thấu.
- Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín như Sika, Kova, Neomax, Jotun, Dulux.
5.3 Thi công sai kỹ thuật
- Sai lầm:
- Lăn sơn chống thấm không đủ số lớp cần thiết.
- Không quét lớp lót trước khi thi công.
- Dán màng chống thấm bitum nhưng không ép chặt vào tường.
- Hậu quả: Lớp chống thấm không đều, dễ bong tróc, không đạt hiệu quả như mong đợi.
- Cách khắc phục:
- Đối với sơn chống thấm: Lăn ít nhất 2-3 lớp, đảm bảo mỗi lớp khô trước khi thi công lớp tiếp theo.
- Đối với màng chống thấm: Dán chặt, gia nhiệt nếu dùng màng khò nóng, kiểm tra mép dán để tránh hở.
- Đối với hóa chất chống thấm: Quét ít nhất 2 lớp, mỗi lớp cách nhau 3-4 giờ.
5.4 Không chống thấm ngay từ đầu
- Sai lầm: Chỉ thực hiện chống thấm khi tường đã bị thấm nước, nấm mốc.
- Hậu quả: Tốn kém chi phí sửa chữa, hiệu quả chống thấm giảm do nước đã ngấm sâu vào kết cấu tường.
- Cách khắc phục:
- Thực hiện chống thấm ngay khi xây dựng hoặc khi sơn sửa lại nhà.
- Nếu tường đã bị thấm, cần xử lý triệt để nguồn thấm trước khi chống thấm.
5.5 Không kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ
- Sai lầm: Nghĩ rằng chống thấm chỉ cần làm một lần mà không cần kiểm tra định kỳ.
- Hậu quả: Theo thời gian, lớp chống thấm có thể bị hư hỏng, nứt gãy, giảm hiệu quả.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra tường định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần để phát hiện vết nứt, bong tróc.
- Nếu phát hiện dấu hiệu thấm, cần xử lý ngay bằng cách trám lại hoặc phủ thêm lớp chống thấm mới.

Việc lựa chọn đúng vật liệu chống thấm tường ngoài phù hợp với điều kiện thực tế sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao chất lượng sống và đảm bảo vẻ đẹp bền vững theo thời gian. ĐÁNH GIÁ THƯƠNG HIỆU hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại vật liệu chống thấm cũng như cách lựa chọn thông minh.