Lỗi Quá Tải Cầu Đường Là Gì? Mức Xử Phạt Mới Nhất 2025

Lỗi quá tải cầu đường là vi phạm xảy ra khi phương tiện giao thông vận chuyển hàng hóa với tải trọng vượt quá giới hạn cho phép của cầu đường. Đây là vi phạm nghiêm trọng có thể gây hư hỏng kết cấu hạ tầng giao thông, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn và rút ngắn tuổi thọ của công trình.

Năm 2025, Chính phủ đã ban hành quy định mới với mức xử phạt nghiêm khắc hơn nhằm ngăn chặn tình trạng xe quá tải hoành hành trên các tuyến đường. Việc tuân thủ quy định về tải trọng không chỉ giúp bảo vệ cơ sở hạ tầng giao thông mà còn đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa cầu đường từ ngân sách nhà nước.

1. Lỗi quá tải cầu đường phạt bao nhiêu tiền?

Mức phạt đối với lỗi quá tải cầu đường được xác định dựa trên mức độ vượt quá tải trọng cho phép. Theo quy định mới nhất năm 2025, các mức phạt đã được điều chỉnh tăng cao hơn so với những năm trước, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật đối với hành vi vi phạm này.

Mức phạt áp dụng cho cả lái xe trực tiếp điều khiển phương tiện và chủ phương tiện, với mức xử phạt khác nhau tùy theo mức độ vi phạm và đối tượng bị xử phạt.

1.1. Mức phạt quá tải là gì?

Mức phạt quá tải là khoản tiền phạt hành chính được áp dụng khi phương tiện vận tải chở hàng hóa vượt quá tải trọng cho phép theo quy định. Mức phạt này được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm vượt quá tải trọng so với tải trọng cho phép của phương tiện hoặc của cầu đường.

Theo quy định, mức phạt được chia thành nhiều khung khác nhau, tương ứng với các mức độ vi phạm từ nhẹ đến nặng, áp dụng cho cả lái xe và chủ phương tiện.

lỗi quá tải cầu đường
Lỗi quá tải cầu đường

1.2. Mức phạt lỗi quá tải cầu đường

Mức phạt cụ thể đối với lỗi quá tải trọng cầu đường được quy định như sau:

Mức độ vi phạm Mức phạt đối với lái xe Mức phạt đối với chủ phương tiện
Vượt trên 5% đến dưới 10% 800.000đ – 1.000.000đ 1.600.000đ – 2.000.000đ
Vượt từ 10% đến dưới 30% 5.000.000đ – 7.000.000đ 10.000.000đ – 14.000.000đ
Vượt từ 30% đến dưới 50% 7.000.000đ – 8.000.000đ 14.000.000đ – 16.000.000đ
Vượt từ 50% đến dưới 100% 18.000.000đ – 20.000.000đ 36.000.000đ – 40.000.000đ
Vượt từ 100% trở lên 30.000.000đ – 35.000.000đ 60.000.000đ – 70.000.000đ

Ngoài mức phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng tùy theo mức độ vi phạm, và phương tiện có thể bị tạm giữ để xử lý.

1.3. Mức phạt quá tải 10%, 30%, 50%, 100% và 150% mới nhất

Chi tiết mức phạt theo từng mức độ quá tải mới nhất năm 2025:

1. Quá tải từ 5% đến dưới 10%:

  • Phạt tiền từ 800.000đ đến 1.000.000đ
  • Không tước giấy phép lái xe

2. Quá tải từ 10% đến dưới 30%:

  • Phạt tiền từ 5.000.000đ đến 7.000.000đ
  • Tước giấy phép lái xe từ 1 đến 2 tháng

3. Quá tải từ 30% đến dưới 50%:

  • Phạt tiền từ 7.000.000đ đến 8.000.000đ
  • Tước giấy phép lái xe từ 2 đến 3 tháng

4. Quá tải từ 50% đến dưới 100%:

  • Phạt tiền từ 18.000.000đ đến 20.000.000đ
  • Tước giấy phép lái xe 3 tháng
  • Tạm giữ phương tiện để xử lý

5. Quá tải từ 100% trở lên:

  • Phạt tiền từ 30.000.000đ đến 35.000.000đ
  • Tước giấy phép lái xe 3 tháng
  • Tạm giữ phương tiện để xử lý
  • Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng

1.4. Mức phạt quá tải 10%, 30%, 50%, 100% và 150% mới nhất dành cho chủ xe

Chủ phương tiện cũng phải chịu trách nhiệm khi xe của mình vi phạm quy định về tải trọng. Mức phạt dành cho chủ xe thường gấp đôi mức phạt áp dụng cho lái xe:

1. Quá tải từ 5% đến dưới 10%:

  • Phạt tiền từ 1.600.000đ đến 2.000.000đ

2. Quá tải từ 10% đến dưới 30%:

  • Phạt tiền từ 10.000.000đ đến 14.000.000đ

3. Quá tải từ 30% đến dưới 50%:

  • Phạt tiền từ 14.000.000đ đến 16.000.000đ

4. Quá tải từ 50% đến dưới 100%:

  • Phạt tiền từ 36.000.000đ đến 40.000.000đ
  • Đình chỉ hoạt động kinh doanh vận tải từ 1 đến 3 tháng

5. Quá tải từ 100% trở lên:

  • Phạt tiền từ 60.000.000đ đến 70.000.000đ
  • Đình chỉ hoạt động kinh doanh vận tải từ 3 đến 6 tháng
  • Có thể bị thu hồi giấy phép kinh doanh vận tải trong trường hợp tái phạm nhiều lần

2. Trọng tải cầu đường là gì và cách xác định trọng tải cầu đường

Trọng tải cầu đường là khả năng chịu tải tối đa của công trình cầu đường, được tính toán và thiết kế dựa trên các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn xây dựng. Đây là giới hạn an toàn mà các phương tiện giao thông khi lưu thông qua phải tuân thủ để đảm bảo an toàn và độ bền của công trình.

Việc xác định trọng tải cầu đường dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật, bao gồm:

  • Vật liệu xây dựng và thiết kế kết cấu
  • Tuổi thọ và tình trạng hiện tại của công trình
  • Điều kiện địa chất và thổ nhưỡng
  • Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng tại thời điểm xây dựng

Các cơ quan quản lý đường bộ có trách nhiệm đánh giá và công bố trọng tải cho phép của mỗi tuyến đường, cầu. Thông tin này được thể hiện qua biển báo giao thông để người tham gia giao thông nhận biết và tuân thủ.

2.1. Giới hạn tải trọng trục xe

Giới hạn tải trọng trục xe là mức tải trọng tối đa cho phép tác động lên mặt đường thông qua mỗi trục bánh xe. Đây là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ kết cấu mặt đường và nền đường.

Theo tiêu chuẩn hiện hành, giới hạn tải trọng trục xe được quy định cụ thể như sau:

  • Trục đơn: tối đa 10 tấn/trục
  • Trục kép (hai trục): tối đa 18 tấn/cụm trục
  • Trục ba (ba trục liên tiếp): tối đa 24 tấn/cụm trục

Việc vượt quá giới hạn tải trọng trục sẽ gây ra hiện tượng lún, nứt, hư hỏng mặt đường và làm giảm tuổi thọ của công trình giao thông.

2.2. Giới hạn tổng trọng lượng của xe

Giới hạn tổng trọng lượng của xe là tổng khối lượng tối đa cho phép của phương tiện bao gồm khối lượng bản thân xe và khối lượng hàng hóa chuyên chở. Giới hạn này được quy định dựa trên số lượng trục và kích thước của xe.

Các quy định cụ thể về giới hạn tổng trọng lượng của xe:

  • Xe 2 trục: tối đa 18 tấn
  • Xe 3 trục: tối đa 25 tấn
  • Xe 4 trục: tối đa 30 tấn
  • Xe 5 trục: tối đa 34 tấn
  • Xe trên 5 trục: tối đa 40 tấn

Giới hạn tổng trọng lượng phải được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn khi lưu thông trên đường bộ, đặc biệt khi đi qua các công trình cầu, hầm và đường có kết cấu yếu.

2.3. Chiều cao xếp hàng hoá

Chiều cao xếp hàng hóa là khoảng cách từ điểm cao nhất của hàng hóa được xếp trên xe đến mặt đường. Việc quy định chiều cao xếp hàng hóa nhằm đảm bảo an toàn khi phương tiện di chuyển, tránh va chạm với cầu vượt, hầm đường bộ và các công trình giao thông khác.

Theo quy định hiện hành, chiều cao tối đa cho phép khi xếp hàng hóa trên xe:

  • Đối với xe tải thông thường: không quá 3,5 mét tính từ mặt đường
  • Đối với xe tải chuyên dụng: không quá 4,0 mét tính từ mặt đường

Ngoài ra, hàng hóa phải được chằng buộc chắc chắn, không để rơi vãi trong quá trình vận chuyển và không được vượt quá thành xe, bảo đảm tầm nhìn cho người điều khiển.

2.4. Chiều rộng và chiều dài xếp hàng hoá

Chiều rộng và chiều dài khi xếp hàng hóa cũng cần tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn giao thông. Việc giới hạn kích thước này giúp phương tiện lưu thông an toàn, không cản trở các phương tiện khác và phù hợp với kết cấu hạ tầng giao thông.

Quy định về chiều rộng:

  • Không vượt quá 2,5 mét đối với xe tải thông thường
  • Không vượt quá 2,9 mét đối với xe chuyên dụng vận chuyển container
  • Trường hợp đặc biệt cần có giấy phép lưu hành

Quy định về chiều dài:

  • Xe đơn: không quá 12 mét
  • Xe kéo rơ-moóc: không quá 20 mét
  • Xe đầu kéo sơ-mi rơ-moóc: không quá 18 mét

Hàng hóa không được phép nhô ra phía trước của xe, và nếu nhô ra phía sau thì không quá 1/3 chiều dài thùng xe và không quá 2,0 mét.

3. Cách tính % xe quá tải

Để xác định mức độ vi phạm và áp dụng mức xử phạt phù hợp, cơ quan chức năng sẽ tính toán phần trăm quá tải của phương tiện. Đây là tỷ lệ phần trăm giữa khối lượng vượt quá so với khối lượng cho phép của phương tiện.

Việc tính toán chính xác tỷ lệ quá tải rất quan trọng, vì nó quyết định mức xử phạt mà lái xe và chủ phương tiện phải chịu. Các trạm kiểm tra tải trọng sử dụng thiết bị đo lường chuyên dụng để xác định khối lượng thực tế của phương tiện.

cách xác định tải trọng xe tránh lỗi quá tải cầu đường
xác định tải trọng xe

3.1. Công thức tính tải trọng xe

Để tính tải trọng của xe, cần xác định tổng khối lượng của phương tiện bao gồm khối lượng xe không tải và khối lượng hàng hóa chuyên chở:

Tải trọng xe = Khối lượng xe không tải + Khối lượng hàng hóa

Trong đó:

  • Khối lượng xe không tải: là khối lượng của phương tiện khi không chở hàng hóa, bao gồm khối lượng khung xe, động cơ, nhiên liệu và các trang thiết bị khác
  • Khối lượng hàng hóa: là tổng khối lượng của tất cả hàng hóa được chở trên xe

Tải trọng xe sau khi tính toán sẽ được so sánh với tải trọng cho phép theo giấy chứng nhận đăng kiểm của phương tiện để xác định có vi phạm hay không.

3.2. Công thức tính % quá tải của xe

Để tính phần trăm quá tải của xe, sử dụng công thức sau:

% Quá tải = [(Tải trọng thực tế – Tải trọng cho phép) / Tải trọng cho phép] × 100%

Ví dụ:

  • Tải trọng cho phép của xe là 15 tấn
  • Tải trọng thực tế của xe là 18 tấn
  • % Quá tải = [(18 – 15) / 15] × 100% = 20%

Như vậy, xe này quá tải 20% và sẽ bị xử phạt theo mức quy định cho vi phạm quá tải từ 10% đến dưới 30%.

4. Xác định mức phạt lỗi quá tải cầu đường tại sao lại quan trọng

Việc xác định chính xác mức phạt quá tải có vai trò quan trọng vì nhiều lý do:

Thứ nhất, đảm bảo công bằng và minh bạch trong xử lý vi phạm. Mức phạt được áp dụng dựa trên mức độ vi phạm thực tế, giúp người vi phạm hiểu rõ hậu quả của hành vi và chấp nhận hình thức xử phạt.

Thứ hai, tạo tính răn đe hiệu quả. Mức phạt tương xứng với mức độ vi phạm giúp người tham gia giao thông nhận thức được tính nghiêm minh của pháp luật, từ đó hạn chế các hành vi vi phạm.

Thứ ba, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông. Việc áp dụng mức phạt nghiêm khắc giúp giảm thiểu tình trạng quá tải, góp phần bảo vệ tuổi thọ của công trình cầu đường, tiết kiệm ngân sách nhà nước dành cho sửa chữa, bảo trì.

Thứ tư, nâng cao ý thức trách nhiệm của lái xe và chủ phương tiện. Khi hiểu rõ mức phạt có thể phải chịu, họ sẽ có ý thức hơn trong việc tuân thủ quy định về tải trọng, góp phần xây dựng văn hóa giao thông an toàn.

Cuối cùng, đảm bảo an toàn giao thông. Xe quá tải thường gặp khó khăn trong việc điều khiển, phanh, dễ gây tai nạn. Việc xử phạt nghiêm minh góp phần giảm thiểu nguy cơ mất an toàn trên đường.

5. Điều kiện để xe quá tải trọng đường bộ được phép lưu hành

Trong một số trường hợp đặc biệt, xe quá tải trọng đường bộ vẫn có thể được phép lưu hành, nhưng phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt:

1. Phải có giấy phép lưu hành đặc biệt do cơ quan có thẩm quyền cấp (Sở Giao thông Vận tải hoặc Cục Đường bộ Việt Nam).

2. Phải đi đúng tuyến đường, thời gian và tốc độ được quy định trong giấy phép.

3. Phải thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ cầu đường như quy định trong giấy phép, có thể bao gồm việc gia cố tạm thời công trình.

4. Phải có xe dẫn đường và biển báo hiệu “Xe quá khổ, quá tải” khi lưu thông.

5. Phải nộp phí sử dụng đường bộ với mức cao hơn so với xe thông thường.

Việc cấp phép cho xe quá tải lưu hành chỉ được thực hiện trong các trường hợp đặc biệt như vận chuyển hàng hóa không thể chia nhỏ, thiết bị siêu trường siêu trọng phục vụ các công trình trọng điểm quốc gia, hoặc trong trường hợp khẩn cấp.

Kết luận

Lỗi quá tải cầu đường là vi phạm nghiêm trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải, gây hậu quả không chỉ đối với kết cấu hạ tầng mà còn ảnh hưởng đến an toàn giao thông và gây thiệt hại lớn cho ngân sách nhà nước.

Trên đây là mức phạt lỗi quá tải cầu đường mới nhất do DANHGIATHUONGHIEU.VN tổng hợp. Việc nắm rõ các quy định về tải trọng, cách tính quá tải và mức xử phạt giúp lái xe và chủ phương tiện tuân thủ pháp luật, tránh những khoản tiền phạt lớn. Đồng thời, đây cũng là trách nhiệm của mỗi cá nhân, doanh nghiệp trong việc góp phần bảo vệ cơ sở hạ tầng giao thông và xây dựng văn hóa giao thông an toàn.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây
Captcha verification failed!
Điểm người dùng captcha không thành công. xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!

Thích là share:

Nguyễn Xuân Dũng

Ceo & Founder

DANHGIATHUONGHIEU.VN
Nền tảng đánh giá & xếp hạng thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam!

BÀI VIẾT KHÁC